-
Màn hình LCD - 16 ký tự x 1 dòng.
-
Chức năng: In đơn năng laser đen trắng.
-
Tốc độ in/copy: 48 trang/ phút khổ A4 và 50 trang/ phút khổ Letter.
-
Thời gian in bản đầu tiên: Ít hơn 6.7 giây.
-
Độ phân giải in: 1200x1200dpi.
-
Khổ giấy hỗ trợ: A4, Letter, B5 (JIS), A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch.
-
Loại giấy hỗ trợ: Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env.Thin, Env.Thick.
-
Bộ xử lý: Main: Cortex-A53, 1.2GHz Dual CoreSub: ARM946 150MHz.
-
Bộ nhớ: 1GB.
-
In 2 mặt tự động (Duplex).
-
In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi.
-
In/scan từ điện thoại di dộng với các ứng dụng hỗ trợ AirPrint, Mopria, Mobile Connect.
-
Ngôn ngữ in: PCL6, BR-Script3, IBM Proprinter XL, Epson FX-850, PDF Version 1.7, XPS Version 1.0.
-
Khay chứa giấy: 250 tờ(60 to 163g/m2).
-
Khay tay: 100 tờ(60 to 230g/m2).
-
Khay giấy ra: 150 tờ.
-
Sử dụng: Hộp mực TN-3608 sử dụng 3.000 trang A4, hộp mực TN-3608XL 6.000 trang A4, hộp mực TN-3608XXL 11.000 trang A4, hộp mực TN-3618 18.000 trang A4.
-
Trống từ DR-3608: Xấp xỉ 45,000 trang(1 trang/lệnh in), (Xấp xỉ 75,000 trang(3 trang/lệnh in)).
-
Kết nối: USB 2.0; Wi-Fi 2.4GHz: IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct®); Wi-Fi 5GHz: IEEE 802.11a/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11a/n (Wi-Fi Direct®); 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T.
-
Bảo mật mạng không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA3-SAE (AES), Wi-Fi Direct chỉ hỗ trợ WPA2-PSK (AES).
-
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows: Win10/11/ Server 2012 / 2012R2 / 2016 / 2019; Linux: CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment).
-
Điện năng tiêu thụ: Trạng thái đang hoạt động 670W, trạng thái sẵn sàng 31W và chế độ ngủ chỉ 5.5W.
-
Nguồn điện: 220-240V AC 50/60Hz.
-
Kích thước: 373 x 388 x 257 mm.
-
Trọng lượng: 10.7 Kg.